Thực đơn
Ethan Hawke Sự nghiệp điện ảnhNăm | Phim | Vai diễn | Vinh danh và các giải thưởng | |
---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Tiếng Anh | |||
1985 | Nhà thám hiểm | Explorers | Ben Crandall | |
1989 | Hội cố thi nhân / Câu lạc bộ thi ca | Dead Poets Society | Todd Anderson | |
Chú sư tử của Den | Lion's Den | Unnamed | ||
Cha | Dad | Billy Tremont | ||
1991 | Ngày bí ẩn | Mystery Date | Tom McHugh | |
Nanh trắng | White Fang | Jack Conroy | ||
1992 | Vùng đất dưới đáy biển | Waterland | Mathew Price | |
Nửa đêm rõ ràng | A Midnight Clear | Will Knott | ||
1993 | Giàu tình yêu | Rich in Love | Wayne Frobiness | |
Sự sống: Phép lạ của Andes | Alive: The Miracle of the Andes | Nando Parrado | ||
1994 | Những lát cắt hiện thực | Reality Bites | Troy Dyer | Đề cử – MTV Movie Award for Best Kiss |
Vùng vẩy | Floundering | Jimmy | ||
1995 | Trước lúc bình minh | Before Sunrise | Jesse Wallace | Đề cử – MTV Movie Award for Best Kiss |
1997 | Công nghệ Gien | Gattaca | Vincent Anton Freeman/Jerome Morrow | |
1998 | Những chàng trai Newton | The Newton Boys | Jess Newton | |
Những kỳ vọng lớn lao | Great Expectations | Finnegan 'Finn' Bell | ||
1999 | Tuyết rơi ở Cedars | Snow Falling on Cedars | Ishmael Chambers | |
2000 | Hamlet | Hamlet | Hamlet | |
2001 | Ngày huấn luyện | Training Day | Jake Hoyt | Đề cử – Academy Award for Best Supporting Actor Đề cử – Screen Actors Guild Award for Outstanding Performance by a Male Actor in a Supporting Role |
Cuốn băng | Tape | Vince | ||
Đánh thức cuộc đời | Waking Life | Jesse Wallace | ||
2004 | Trước lúc hoàng hôn / Trước lúc chiều tan | Before Sunset | Jesse Wallace | Đề cử – Academy Award for Best Adapted Screenplay Đề cử – Independent Spirit Award for Best Screenplay Writers Guild of America Award for Best Adapted Screenplay Đề cử – Online Film Critics Society Award for Best Adapted Screenplay (Đề cử cùng với Richard Linklater, Julie Delpy, và Kim Krizan) |
Đoạt mạng | Taking Lives | James Costa | ||
2005 | Trùm chiến tranh | Lord of War | Agent Jack Valentine | |
Đột kích phân khu 13 | Assault on Precinct 13 | Sgt. Jake Roenick | ||
2006 | Đồ ăn nhanh của quốc gia | Fast Food Nation | Pete | |
Tiểu bang nóng nhất | The Hottest State | Vince | ||
2007 | Cái chết được báo trước | Before the Devil Knows You're Dead | Hank Hanson | Gotham Award for Best Ensemble Cast |
2008 | Điều không thể giết ta | What Doesn't Kill You | Paulie McDougan | |
Buổi trưa của đêm nay | Tonight at Noon | Lefty | awaiting release | |
2009 | Chuyện tình New York / New York, Tôi yêu bạn | New York, I Love You | Unnamed | awaiting release |
Tử chiến ma cà rồng | Daybreakers | Unnamed researcher | awaiting release | |
Đảo Staten | Staten Island | Unnamed | post-production | |
Cán cân công lý / Cảnh sát Brooklyn | Brooklyn's Finest | Sal | post-production | |
2013 | Thời thơ ấu | Boyhood | Unnamed | |
Ngày thanh trừng | The Purge | James Sandin | ||
2014 | Tiền định / Định mệnh | Predestination | John (sau phẫu thuật) | |
2016 | Tình yêu của Maudie | Maudie | Everett Lewis |
Thực đơn
Ethan Hawke Sự nghiệp điện ảnhLiên quan
Ethan Ethanol Ethan Mbappé Ethan Hawke Ethan Nwaneri Ethanethiol Ethan Laird Ethan Galbraith Ethan Loch Ethan HorvathTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ethan Hawke http://www.premiere.com/article.asp?section_id=6&a... http://movies.yahoo.com/movie/contributor/18000219... https://www.ibdb.com/Person/View/71660 https://www.imdb.com/name/nm0000160/ https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Ethan_...